🌟 재집권 (再執權)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재집권 (
재ː집꿘
)
🌷 ㅈㅈㄱ: Initial sound 재집권
-
ㅈㅈㄱ (
자전거
)
: 사람이 올라타고 두 발로 발판을 밟아 바퀴를 굴려서 나아가는 탈것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE ĐẠP: Vật di chuyển mà người ta leo lên cưỡi, dùng hai chân đạp bàn đạp cho quay bánh xe để tiến về phía trước. -
ㅈㅈㄱ (
자장가
)
: 어린아이를 재울 때 부르는 노래.
☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT RU: Bài hát hát khi ru trẻ em ngủ. -
ㅈㅈㄱ (
저작권
)
: 창작물에 대해 저작자나 그 권리를 이어받은 사람이 가지는 권리.
☆
Danh từ
🌏 TÁC QUYỀN, QUYỀN TÁC GIẢ: Quyền lợi về tác phẩm mà tác giả hoặc người tiếp nhận quyền lợi đó nắm giữ.
• Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105)