🌟 주먹밥
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주먹밥 (
주먹빱
) • 주먹밥이 (주먹빠비
) • 주먹밥도 (주먹빱또
) • 주먹밥만 (주먹빰만
)
🗣️ 주먹밥 @ Ví dụ cụ thể
- 병사들에게는 배분된 음식은 감자 하나와 주먹밥 한 덩이뿐이었다. [배분되다 (配分되다)]
- 주먹밥 한 덩어리. [덩어리]
- 그녀는 점심으로 주먹밥을 두 덩어리밖에 먹지 않았다. [덩어리]
- 주먹밥 두 뭉치. [뭉치]
🌷 ㅈㅁㅂ: Initial sound 주먹밥
-
ㅈㅁㅂ (
주먹밥
)
: 주먹처럼 둥글게 뭉친 밥덩이.
Danh từ
🌏 CƠM NẮM: Cục cơm nắm tròn lại như nắm đấm. -
ㅈㅁㅂ (
장밋빛
)
: 장미 꽃잎의 빛깔과 같은 붉은빛.
Danh từ
🌏 MÀU HOA HỒNG: Màu đỏ như ánh màu của cánh hoa hồng.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101)