🌟 주먹밥

Danh từ  

1. 주먹처럼 둥글게 뭉친 밥덩이.

1. CƠM NẮM: Cục cơm nắm tròn lại như nắm đấm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 김치 주먹밥.
    Kimchi rice balls.
  • 주먹밥 덩어리.
    A ball of rice balls.
  • 주먹밥 덩이.
    Rice balls.
  • 주먹밥을 만들다.
    Make a rice ball.
  • 주먹밥을 먹다.
    Eat rice balls.
  • 학교에서 소풍을 갈 때마다 엄마가 주먹밥을 만들어 주셨다.
    Whenever i went on a picnic at school, my mom made me rice balls.
  • 민준이는 밥 안에 햄을 넣고 동글동글한 주먹밥을 만들었다.
    Minjun put ham in the rice and made round rice balls.
  • 할아버지는 전쟁 때 주먹밥만 먹었던 기억 때문에 주먹밥을 드시지 않는다.
    Grandpa doesn't eat rice balls because of his memory of eating only rice balls during the war.
  • 어! 유민이 도시락 싸 왔네?
    Uh! yoomin, you brought your lunch box.
    응, 먹기 편하게 주먹밥을 만들어 왔어.
    Yeah, i've been making rice balls for ease of eating.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주먹밥 (주먹빱) 주먹밥이 (주먹빠비) 주먹밥도 (주먹빱또) 주먹밥만 (주먹빰만)

🗣️ 주먹밥 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8)