🌟 제휴하다 (提携 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제휴하다 (
제휴하다
)
📚 Từ phái sinh: • 제휴(提携): 원하는 일을 함께 이루기 위해 서로 도와줌.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8)