🌟 제휴하다 (提携 하다)

Động từ  

1. 원하는 일을 함께 이루기 위해 서로 도와주다.

1. HỢP TÁC, LIÊN KẾT: Giúp đỡ lẫn nhau nhằm cùng đạt được một việc mong muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기업과 제휴하다.
    Affiliate with an enterprise.
  • 연구소와 제휴하다.
    Affiliate with an institute.
  • 회사와 제휴하다.
    Partnering with the company.
  • 긴밀히 제휴하다.
    Close affiliation.
  • 서로 제휴하다.
    Affiliate with each other.
  • 신문사와 연구 단체가 제휴하여 공동으로 학술 발표회를 개최하였다.
    Newspapers and research organizations jointly held academic presentations.
  • 교직원 및 학생들에게 보다 좋은 금융 서비스를 제공하기 위하여 대학교와 은행이 제휴하는 경우가 많다.
    Universities and banks often partner to provide better financial services to faculty and students.
  • 이 학교의 특징은 무엇인가요?
    What are the characteristics of this school?
    전문 직업인을 기르기 위해 산업체와 제휴하고 있다는 것이 특징이에요.
    It's characterized by partnering with industry to raise professionals.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제휴하다 (제휴하다)
📚 Từ phái sinh: 제휴(提携): 원하는 일을 함께 이루기 위해 서로 도와줌.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47)