🌟 조각내다

Động từ  

1. 깨거나 갈라서 여러 조각을 만들다.

1. ĐẬP VỠ, XÉ NÁT: Làm thành nhiều mảnh do đập vỡ hay bị cắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조각내어 먹다.
    Slice and eat.
  • Google translate 과일을 조각내다.
    Slice fruit.
  • Google translate 영수증을 조각내다.
    Carve out a receipt.
  • Google translate 종이를 조각내다.
    Sculpt paper.
  • Google translate 초콜릿을 조각내다.
    Sculpt chocolate.
  • Google translate 산산이 조각내다.
    Split into pieces.
  • Google translate 잘게 조각내다.
    To carve into small pieces.
  • Google translate 초콜릿을 녹일 때는 초콜릿을 잘게 조각내어 중탕하는 것이 좋다.
    When melting chocolate, it is recommended that chocolate be chopped into small pieces and be in a heavy bath.
  • Google translate 민준이는 항상 물건을 사고 난 뒤 받은 영수증을 갈기갈기 조각내서 휴지통에 버린다.
    Minjun always buys things and then shreds the receipt he receives and throws it into the trash can.
  • Google translate 우리 탕수육을 만들어 먹을까?
    Shall we make sweet and sour pork?
    Google translate 그래, 그럼 내가 돼지고기를 먹기 좋게 조각낼게.
    Yeah, well, i'll carve the pork into pieces for you to eat.

조각내다: break to pieces,くだく【砕く・摧く】。さく【裂く・割く】。きりわける【切り分ける】,mettre en mille morceaux, mettre en pièces, faire éclater en petits morceaux,retazar, romper,يكسّر,хагалах, хуваах, бутлах,đập vỡ, xé nát,ทำให้เป็นชิ้น ๆ, ทำให้เป็นหลาย ๆ ชิ้น, ทำให้เป็นชิ้นเล็ก ๆ,membelah, memecahkan,раскалывать,打碎,弄碎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조각내다 (조강내다) 조각내어 (조강내어) 조각내 (조강내) 조각내니 (조강내니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104)