🌟 조각내다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조각내다 (
조강내다
) • 조각내어 (조강내어
) 조각내 (조강내
) • 조각내니 (조강내니
)
🌷 ㅈㄱㄴㄷ: Initial sound 조각내다
-
ㅈㄱㄴㄷ (
조각내다
)
: 깨거나 갈라서 여러 조각을 만들다.
Động từ
🌏 ĐẬP VỠ, XÉ NÁT: Làm thành nhiều mảnh do đập vỡ hay bị cắt. -
ㅈㄱㄴㄷ (
조각나다
)
: 깨지거나 갈라져서 여러 조각이 되다.
Động từ
🌏 RỜI THÀNH NHIỀU MẢNH, VỠ TAN TÀNH: Trở thành nhiều mảnh do bị vỡ hay tách rời.
• Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104)