🌟 주도적 (主導的)

  Định từ  

1. 중심이 되어 어떤 일을 이끄는.

1. MANG TÍNH CHỦ ĐẠO: Trở thành trung tâm và dẫn dắt công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주도적 경향.
    A leading tendency.
  • Google translate 주도적 구실.
    A leading excuse.
  • Google translate 주도적 방법.
    A leading method.
  • Google translate 주도적 세력.
    Leading forces.
  • Google translate 주도적 역할.
    A leading role.
  • Google translate 주도적 입장.
    A leading position.
  • Google translate 지수는 반장으로서 주도적 위치에서 이번 봉사 활동을 추진했다.
    Jisoo promoted this volunteer work in a leading position as the class president.
  • Google translate 최 과장은 직원들이 업무를 처리할 때 주도적 정신을 발휘할 수 있도록 도와 준다.
    Choi helps employees exercise a leading spirit when handling their work.
  • Google translate 텔레비전 같은 대중 매체들은 좀 더 책임감을 가져야 해.
    Mass media like television should be more responsible.
    Google translate 맞아, 대중 매체들이 주도적 영향력을 행사하는 시대니까.
    That's right, it's an era in which the mass media exerts a leading influence.

주도적: leading,しゅどうてき【主導的】,(dét.) majeur, prépondérant, principal,a iniciativa, con liderazgo,قائد ، رائد,удирдах, чиглүүлэх, голлох, тэрүүлэх,mang tính chủ đạo,ด้านการนำ, ด้านการนำหน้า, ด้านความเป็นผู้นำ, ที่นำหน้า, ที่เป็นผู้นำ,memimpin, memandu,ведущий; руководящий; направляющий,主导,主导的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주도적 (주도적)
📚 Từ phái sinh: 주도(主導): 중심이 되어 어떤 일을 이끎.

🗣️ 주도적 (主導的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46)