🌟 주도적 (主導的)

  Định từ  

1. 중심이 되어 어떤 일을 이끄는.

1. MANG TÍNH CHỦ ĐẠO: Trở thành trung tâm và dẫn dắt công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주도적 경향.
    A leading tendency.
  • 주도적 구실.
    A leading excuse.
  • 주도적 방법.
    A leading method.
  • 주도적 세력.
    Leading forces.
  • 주도적 역할.
    A leading role.
  • 주도적 입장.
    A leading position.
  • 지수는 반장으로서 주도적 위치에서 이번 봉사 활동을 추진했다.
    Jisoo promoted this volunteer work in a leading position as the class president.
  • 최 과장은 직원들이 업무를 처리할 때 주도적 정신을 발휘할 수 있도록 도와 준다.
    Choi helps employees exercise a leading spirit when handling their work.
  • 텔레비전 같은 대중 매체들은 좀 더 책임감을 가져야 해.
    Mass media like television should be more responsible.
    맞아, 대중 매체들이 주도적 영향력을 행사하는 시대니까.
    That's right, it's an era in which the mass media exerts a leading influence.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주도적 (주도적)
📚 Từ phái sinh: 주도(主導): 중심이 되어 어떤 일을 이끎.

🗣️ 주도적 (主導的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)