🌟 재가하다 (再嫁 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재가하다 (
재ː가하다
)
📚 Từ phái sinh: • 재가(再嫁): 결혼했던 여자가 남편과 사별하거나 이혼한 후 다른 남자와 다시 결혼함.
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 재가하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Du lịch (98) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17)