🌟 재가하다 (再嫁 하다)

Động từ  

1. 결혼했던 여자가 남편과 사별하거나 이혼한 후 다른 남자와 다시 결혼하다.

1. TÁI GIÁ: Người phụ nữ đã có chồng kết hôn thêm lần nữa với người đàn ông khác sau khi đã ly hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재가한 고모.
    A remiss aunt.
  • 재가할 결심.
    Resentment.
  • 총각에게 재가하다.
    Approve to the bachelor.
  • 외지로 재가하다.
    Approve abroad.
  • 사별 후 재가하다.
    Reject after death.
  • 이모는 이혼 후 다른 남자에게 재가할 생각이 없었다.
    My aunt had no intention of reminding another man after her divorce.
  • 이웃집 아주머니는 남편이 죽고 나서 몇 년이 지난 뒤 부잣집으로 재가하였다.
    The neighbor's aunt remanded herself to a rich family a few years after her husband died.
Từ đồng nghĩa 개가하다(改嫁하다): 결혼했던 여자가 남편과 사별하거나 이혼한 후 다른 남자와 다시 결혼…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재가하다 (재ː가하다)
📚 Từ phái sinh: 재가(再嫁): 결혼했던 여자가 남편과 사별하거나 이혼한 후 다른 남자와 다시 결혼함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7)