🌟 재가하다 (再嫁 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재가하다 (
재ː가하다
)
📚 Từ phái sinh: • 재가(再嫁): 결혼했던 여자가 남편과 사별하거나 이혼한 후 다른 남자와 다시 결혼함.
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 재가하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7)