🌟 재검토하다 (再檢討 하다)

Động từ  

1. 한 번 검토한 것을 다시 검토하다.

1. TÁI KIỂM TRA, TÁI XEM XÉT: Xem xét lại cái đã xem xét một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재검토한 문제.
    Problems reviewed.
  • Google translate 계획을 재검토하다.
    Review the plan.
  • Google translate 안건을 재검토하다.
    Review the agenda.
  • Google translate 수차례 재검토하다.
    Reexamine several times.
  • Google translate 전면적으로 재검토하다.
    Re-examine entirely.
  • Google translate 발표 내용을 여러 번 재검토하여 완벽한 준비를 하였다.
    The contents of the presentation were reviewed several times to be fully prepared.
  • Google translate 책이 출판되기 전에 원고를 재검토하면서 목차를 수정하였다.
    The table of contents was revised as the manuscript was reviewed before the book was published.
  • Google translate 선생님, 여기 대학 지원 원서 쓰고 검토까지 다 했어요.
    Sir, i've done my college application and reviewed it.
    Google translate 혹시 빠진 게 없나 재검토해 보렴.
    Check to see if anything is missing.

재검토하다: review again; reconsider,さいけんとうする【再検討する】。さいけんする【再検する】,réexaminer, revérifier, réétudier, reconsidérer,revisar, reexaminar,يعيد الفحص,дахин шалгах, дахин нягтлах,tái kiểm tra, tái xem xét,ตรวจใหม่, ตรวจสอบใหม่, ตรวจทานใหม่,meninjau ulang, memeriksa ulang,перепроверять; повторно проверить,重新研究,重新审查,复审,复查,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재검토하다 (재ː검토하다)
📚 Từ phái sinh: 재검토(再檢討): 한 번 검토한 것을 다시 검토함.

💕Start 재검토하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13)