🌟 재검토하다 (再檢討 하다)

Động từ  

1. 한 번 검토한 것을 다시 검토하다.

1. TÁI KIỂM TRA, TÁI XEM XÉT: Xem xét lại cái đã xem xét một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재검토한 문제.
    Problems reviewed.
  • 계획을 재검토하다.
    Review the plan.
  • 안건을 재검토하다.
    Review the agenda.
  • 수차례 재검토하다.
    Reexamine several times.
  • 전면적으로 재검토하다.
    Re-examine entirely.
  • 발표 내용을 여러 번 재검토하여 완벽한 준비를 하였다.
    The contents of the presentation were reviewed several times to be fully prepared.
  • 책이 출판되기 전에 원고를 재검토하면서 목차를 수정하였다.
    The table of contents was revised as the manuscript was reviewed before the book was published.
  • 선생님, 여기 대학 지원 원서 쓰고 검토까지 다 했어요.
    Sir, i've done my college application and reviewed it.
    혹시 빠진 게 없나 재검토해 보렴.
    Check to see if anything is missing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재검토하다 (재ː검토하다)
📚 Từ phái sinh: 재검토(再檢討): 한 번 검토한 것을 다시 검토함.

💕Start 재검토하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98)