Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재검토하다 (재ː검토하다) 📚 Từ phái sinh: • 재검토(再檢討): 한 번 검토한 것을 다시 검토함.
재ː검토하다
Start 재 재 End
Start
End
Start 검 검 End
Start 토 토 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98)