🌟 지어먹다

Động từ  

1. 마음을 바로잡아 결심하다.

1. QUYẾT TÂM: Chấn chỉnh trong lòng và quyết tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지어먹은 생각.
    A made-up idea.
  • Google translate 결심을 지어먹다.
    Make up one's mind.
  • Google translate 마음을 지어먹다.
    Make up one's mind.
  • Google translate 단단히 지어먹다.
    Make a firm construction.
  • Google translate 새롭게 지어먹다.
    Newly built.
  • Google translate 나는 새해를 맞아 마음을 새롭게 지어먹고 중국어 공부를 시작했다.
    I renewed my mind for the new year and started studying chinese.
  • Google translate 그는 담배를 끊겠다고 마음을 굳게 지어먹었지만 뜻대로 되지 않았다.
    He was determined to quit smoking, but it didn't go his way.
  • Google translate 개구쟁이 민준이가 요즘 들어 갑자기 의젓해졌네.
    Naughty minjun has suddenly become mature these days.
    Google translate 응. 무슨 마음을 지어먹었는지 행동이 달라졌어.
    Yeah. what i made up my mind changed my behavior.

지어먹다: make a firm decision,おもいたつ【思い立つ】,rendre une décision ferme, prendre une ferme décision,decidir, determinar,يعزم,шийдвэрлэх,quyết tâm,ตัดสินใจ, ตั้งใจ,bertekad, memutuskan, menetapkan,,下决心,下狠心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지어먹다 (지어먹따) 지어먹는 (지어멍는) 지어먹어 (지어머거) 지어먹으니 (지어머그니) 지어먹습니다 (지어먹씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197)