🌟 지어먹다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지어먹다 (
지어먹따
) • 지어먹는 (지어멍는
) • 지어먹어 (지어머거
) • 지어먹으니 (지어머그니
) • 지어먹습니다 (지어먹씀니다
)
🌷 ㅈㅇㅁㄷ: Initial sound 지어먹다
-
ㅈㅇㅁㄷ (
잡아먹다
)
: 동물을 죽여서 먹다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮT ĂN: Giết động vật và ăn thịt. -
ㅈㅇㅁㄷ (
집어먹다
)
: 남의 것을 빼앗아 자기 것으로 만들다.
Động từ
🌏 TƯỚC ĐOẠT, CHIẾM ĐOẠT, BIỂN THỦ, THAM Ô: Giành lấy của người khác rồi coi là cái của mình. -
ㅈㅇㅁㄷ (
지어먹다
)
: 마음을 바로잡아 결심하다.
Động từ
🌏 QUYẾT TÂM: Chấn chỉnh trong lòng và quyết tâm. -
ㅈㅇㅁㄷ (
죽이 맞다
)
: 서로 뜻이 통하거나 마음이 맞다.
🌏 ĐÚNG BỘ, HỢP Ý: Hiểu ý hay hợp lòng nhau. -
ㅈㅇㅁㄷ (
잡아매다
)
: 흩어지거나 떨어지지 않게 매다.
Động từ
🌏 BUỘC CHẶT, ĐÓNG CHẶT: Buộc sao cho không bị bung ra hoặc bị rơi.
• Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197)