🌟 지어먹다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지어먹다 (
지어먹따
) • 지어먹는 (지어멍는
) • 지어먹어 (지어머거
) • 지어먹으니 (지어머그니
) • 지어먹습니다 (지어먹씀니다
)
🌷 ㅈㅇㅁㄷ: Initial sound 지어먹다
-
ㅈㅇㅁㄷ (
잡아먹다
)
: 동물을 죽여서 먹다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮT ĂN: Giết động vật và ăn thịt. -
ㅈㅇㅁㄷ (
집어먹다
)
: 남의 것을 빼앗아 자기 것으로 만들다.
Động từ
🌏 TƯỚC ĐOẠT, CHIẾM ĐOẠT, BIỂN THỦ, THAM Ô: Giành lấy của người khác rồi coi là cái của mình. -
ㅈㅇㅁㄷ (
지어먹다
)
: 마음을 바로잡아 결심하다.
Động từ
🌏 QUYẾT TÂM: Chấn chỉnh trong lòng và quyết tâm. -
ㅈㅇㅁㄷ (
죽이 맞다
)
: 서로 뜻이 통하거나 마음이 맞다.
🌏 ĐÚNG BỘ, HỢP Ý: Hiểu ý hay hợp lòng nhau. -
ㅈㅇㅁㄷ (
잡아매다
)
: 흩어지거나 떨어지지 않게 매다.
Động từ
🌏 BUỘC CHẶT, ĐÓNG CHẶT: Buộc sao cho không bị bung ra hoặc bị rơi.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7)