🌟 주술사 (呪術師)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주술사 (
주ː술싸
)
• Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19)