🌟 주술사 (呪術師)

Danh từ  

1. 무당과 같이 주문을 외거나 신비한 기술을 부려 불행을 막거나 원하는 일이 이루어지도록 하는 힘을 가진 사람.

1. THẦY PHÙ THỦY: Người đọc thần chú hoặc thực hiện các kỹ thuật thần bí như thầy cúng, có sức mạnh có thể ngăn ngừa chuyện bất hạnh hoặc khiến việc mong muốn trở thành hiện thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주술사의 도움.
    The sorcerer's help.
  • Google translate 주술사의 명성.
    The reputation of the sorcerer.
  • Google translate 주술사를 믿다.
    Believe in the sorcerer.
  • Google translate 주술사를 부르다.
    Call a sorcerer.
  • Google translate 주술사를 찾아가다.
    Visit the sorcerer.
  • Google translate 주술사는 나직한 목소리로 주문을 외기 시작했다.
    The sorcerer began to chant the spell in a low voice.
  • Google translate 비를 내리게 하려고 주술사가 정성껏 제사를 지냈다.
    The sorcerer held a memorial service with all his heart to make it rain.
  • Google translate 어머니는 내 병이 나아지지 않자 마지막 희망으로 주술사를 찾아가셨다.
    When my illness didn't get better, my mother visited the sorcerer in her last hope.
  • Google translate 이 집에 이사 온 뒤로 매일 밤 무서운 꿈을 꿔.
    I've had scary dreams every night since i moved into this house.
    Google translate 그러면 주술사를 불러서 귀신을 물러가게 할 수 있는 주술이라도 외워 달라고 하자.
    Then let's call a sorcerer and ask him to memorize a spell that can make the ghost recede.

주술사: shaman; witch doctor,じゅじゅつし【呪術師】。じゅし・ずし【呪師】,sorcier(ère), magicien(ne), druide(esse),hechicera, bruja,ساحر، مشعوذ,тарнич, мэргэч, төлөгч,thầy phù thủy,หมอไสยศาสตร์, ผู้ทรงมนต์ดำ, คนทรงเจ้า,tukang sihir, dukun,маг; волшебник; шаман; заклинатель,巫师,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주술사 (주ː술싸)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19)