🌟 주업 (主業)

Danh từ  

1. 중심이 되는 직업.

1. NGHỀ CHÍNH: Nghề trở thành trung tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주업이 밀리다.
    Be behind in one's main business.
  • Google translate 주업을 버리다.
    Abandon one's main business.
  • Google translate 주업에 매진하다.
    Devote oneself to one's main business.
  • Google translate 주업에 집중하다.
    Concentrate on one's main business.
  • Google translate 주업에 충실하다.
    Faithful to the main task.
  • Google translate 주업으로 삼다.
    Make it a main business.
  • Google translate 아버지는 가게 일을 뒷전으로 하시고 글쓰기를 주업으로 삼으셨다.
    My father put the shop's work behind him and made writing his main job.
  • Google translate 선생님께서는 아무리 바빠도 주업인 학생 가르치는 일은 소홀히 하지 않으셨다.
    No matter how busy you are, the teacher hasn't neglected to teach the main job of students.
  • Google translate 요즘 연애하느라고 시험공부를 하나도 못 했어요.
    I haven't been able to study for any of my exams lately i've been dating.
    Google translate 학생의 주업이 공부라는 걸 잊지 마렴.
    Don't forget that the main job of a student is to study.
Từ đồng nghĩa 본업(本業): 중심이 되는 직업.

주업: major occupation,しゅぎょう【主業】,métier principal, profession principale, profession première,trabajo principal,عمل رئيسيّ,гол ажил,nghề chính,อาชีพหลัก,pekerjaan utama, profesi utama,основная работа,主业,主要职业,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주업 (주업) 주업이 (주어비) 주업도 (주업또) 주업만 (주엄만)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78)