🌟 주장되다 (主張 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주장되다 (
주장되다
) • 주장되다 (주장뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 주장(主張): 자신의 의견이나 신념을 굳게 내세움. 또는 그런 의견이나 신념.
🗣️ 주장되다 (主張 되다) @ Giải nghĩa
- 주창되다 (主唱되다) : 사상, 이론, 주의 등이 앞장서서 주장되다.
- 강조되다 (強調되다) : 어떤 것이 특히 두드러지거나 강하게 주장되다.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)