Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주장되다 (주장되다) • 주장되다 (주장뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 주장(主張): 자신의 의견이나 신념을 굳게 내세움. 또는 그런 의견이나 신념.
주장되다
주장뒈다
Start 주 주 End
Start
End
Start 장 장 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91)