🌟 주장되다 (主張 되다)

Động từ  

1. 자신의 의견이나 신념이 굳게 내세워지다.

1. ĐƯỢC CHỦ TRƯƠNG, ĐƯỢC KHẲNG ĐỊNH: Ý kiến hay niềm tin của mình được thể hiện ra một cách chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가능성이 주장되다.
    The possibility is asserted.
  • 권리가 주장되다.
    Rights asserted.
  • 사상이 주장되다.
    Ideas asserted.
  • 이론이 주장되다.
    The theory is asserted.
  • 강력히 주장되다.
    Strongly claimed.
  • 최초로 주장되다.
    First claimed.
  • 경제 발전을 위해 중소기업을 보호해야 한다고 주장되었다.
    It was argued that smes should be protected for economic development.
  • 노사에 의해 임금 인상이 주장됐지만 회사 측은 강력히 반대했다.
    Wage increases were claimed by labor and management, but the company strongly opposed them.
  • 몇몇 과학자들에 의해 화성에 생명체가 존재할 수 있다고 주장됐다.
    Several scientists have suggested that life could exist on mars.
  • 김 박사에 의해 주장된 이론은 아직 검증되지 않았어요.
    The theory asserted by dr. kim has yet to be verified.
    의견이 분분하긴 하지만 저는 일리 있는 주장이라고 생각해요.
    Opinions are divided, but i think it makes sense.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주장되다 (주장되다) 주장되다 (주장뒈다)
📚 Từ phái sinh: 주장(主張): 자신의 의견이나 신념을 굳게 내세움. 또는 그런 의견이나 신념.


🗣️ 주장되다 (主張 되다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91)