🌟 중간치 (中間 치)

Danh từ  

1. 여러 사람이나 물건 중에서 크기나 품질 등이 중간이 되는 사람이나 물건.

1. HÀNG GIỮA, MỨC TRUNG BÌNH: Con người hay đồ vật có kích thước hay phẩm chất thuộc về khoảng giữa trong số nhiều người hay đồ vật v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중간치 가격.
    Medium price.
  • Google translate 중간치 사이즈.
    Medium size.
  • Google translate 중간치 수준.
    Medium level.
  • Google translate 중간치를 사다.
    Buy a midpoint.
  • Google translate 중간치로 정하다.
    Set the median.
  • Google translate 재벌보다 소규모나 중간치의 상인들의 수가 훨씬 많다.
    The number of small or medium-sized merchants is much higher than that of chaebol.
  • Google translate 대부분의 사람은 성인도 악인도 아닌 중간치의 사람들이다.
    Most people are middle-aged people, neither adults nor villains.
  • Google translate 엄마, 감자를 구워 먹으려고 하는데 큰 걸로 살까요, 작은 걸로 살까요?
    Mom, i'm going to grill some potatoes. should i get a big one or a small one?
    Google translate 크기가 중간치인 걸로 골라 와.
    Pick a medium size one.

중간치: middle; medium,ちゅうぐらい【中ぐらい】。ちゅうほど【中ほど】,Objet de dimension moyenne, personne de catégorie intermédiaire, personne dans la moyenne,mediano,معتدل ، متوسّط,дундаж, дундаж зүйл,hàng giữa, mức trung bình,ระดับกลาง, ขนาดกลาง,menengah,, tengah, sedang,средний уровень; средний размер; среднее качество,中档,中等物品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중간치 (중간치)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Luật (42) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13)