🌟 중창하다 (重唱 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중창하다 (
중ː창하다
)
📚 Từ phái sinh: • 중창(重唱): 두 사람 이상이 각각 자기의 파트를 맡아 노래함. 또는 그런 노래.
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 중창하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48)