🌟 첨벙거리다

Động từ  

1. 큰 물체가 물에 부딪치거나 잠기는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.

1. TÒM TÒM, BỎM BỎM, KÊU LỎM BỎM: Âm thanh mà vật thể lớn chạm hay chìm vào nước cứ phát ra. Hoặc cứ phát ra âm thanh như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 첨벙거리는 소리.
    The splashing sound.
  • Google translate 첨벙거리며 헤엄치다.
    Swim with a splash.
  • Google translate 첨벙거리며 물에 뛰어들다.
    Plunge into the water with a splash.
  • Google translate 첨벙거리며 물을 튀기다.
    Splash water.
  • Google translate 물소리가 첨벙거리다.
    The sound of water splashing.
  • Google translate 아이들은 신나게 첨벙거리며 물장구를 치고 놀았다.
    The children splashed merrily, splashing about in the water.
  • Google translate 물가에 앉은 여자들이 물속에 발을 담그고 첨벙거리고 있었다.
    The women sitting by the water were splashing their feet in the water.
  • Google translate 다섯 살 먹은 아이는 욕조에 물만 받아 주어도 첨벙거리면서 잘 놀았다.
    A five-year-old kid played well, splashing around just by getting water in the bathtub.
Từ đồng nghĩa 첨벙대다: 큰 물체가 물에 부딪치거나 잠기는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 …
Từ đồng nghĩa 첨벙첨벙하다: 큰 물체가 물에 자꾸 부딪치거나 잠기는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내…

첨벙거리다: splash; plop,ざぶんざぶんする。どぶんどぶんする,gicler, éclabousser,chapotear,يُصدَر صوت "تشوم بونغ",цүл пал, цүл пал хийх,tòm tòm, bỏm bỏm, kêu lỏm bỏm,เสียงกระทบกับน้ำดังจ๋อม ๆ, เสียงตกน้ำดังจ๋อม, ทำให้เกิดเสียงกระทบกับน้ำ, ทำให้เกิดเสียงตกน้ำ,,бултыхать,噗通噗通响,哗啦哗啦响,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 첨벙거리다 (첨벙거리다)
📚 Từ phái sinh: 첨벙: 큰 물체가 물에 부딪치거나 잠기는 소리. 또는 그 모양.

💕Start 첨벙거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119)