🌟 첨벙거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 첨벙거리다 (
첨벙거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 첨벙: 큰 물체가 물에 부딪치거나 잠기는 소리. 또는 그 모양.
🌷 ㅊㅂㄱㄹㄷ: Initial sound 첨벙거리다
-
ㅊㅂㄱㄹㄷ (
철벅거리다
)
: 얕은 물이나 진흙탕을 거칠게 밟거나 치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 BÌ BÕM, LÕM BÕM: Tiếng kêu phát ra khi giẫm hay đá chân mạnh vào vũng nước hoặc đất sét. Hoặc liên tục làm phát ra tiếng kêu đó. -
ㅊㅂㄱㄹㄷ (
첨벙거리다
)
: 큰 물체가 물에 부딪치거나 잠기는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 TÒM TÒM, BỎM BỎM, KÊU LỎM BỎM: Âm thanh mà vật thể lớn chạm hay chìm vào nước cứ phát ra. Hoặc cứ phát ra âm thanh như thế.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119)