🌟 철벅거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철벅거리다 (
철벅꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 철벅: 얕은 물이나 진흙탕을 거칠게 밟거나 치는 소리. 또는 그 모양.
🌷 ㅊㅂㄱㄹㄷ: Initial sound 철벅거리다
-
ㅊㅂㄱㄹㄷ (
철벅거리다
)
: 얕은 물이나 진흙탕을 거칠게 밟거나 치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 BÌ BÕM, LÕM BÕM: Tiếng kêu phát ra khi giẫm hay đá chân mạnh vào vũng nước hoặc đất sét. Hoặc liên tục làm phát ra tiếng kêu đó. -
ㅊㅂㄱㄹㄷ (
첨벙거리다
)
: 큰 물체가 물에 부딪치거나 잠기는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 TÒM TÒM, BỎM BỎM, KÊU LỎM BỎM: Âm thanh mà vật thể lớn chạm hay chìm vào nước cứ phát ra. Hoặc cứ phát ra âm thanh như thế.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)