🌟 중략 (中略)

  Danh từ  

1. 글이나 말의 중간 부분을 줄임.

1. SỰ TỈNH LƯỢC PHẦN GIỮA: Sự rút ngắn phần giữa của bài viết hoặc lời nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate ……중략…….
    ……중략…….
  • Google translate 이하 중략.
    Method below.
  • Google translate 중략이 되다.
    Be a strategic plan.
  • Google translate 중략을 하다.
    Make a rough estimate.
  • Google translate 나는 중략이 되지 않은 소설의 전문을 읽기 위해 원 소설책을 찾았다.
    I looked for the original novel to read the full text of the unimportant novel.
  • Google translate 생략은 글이나 말의 어느 부분을 줄이느냐에 따라, 전략, 중략, 후략으로 나눌 수 있다.
    The omissions can be divided into strategy, weight, and backstabbing, depending on which part of the writing or word is shortened.
  • Google translate 독후감 과제 다 했어?
    Are you done with your book report assignment?
    Google translate 아니. 시간이 없어서 중략이 되어 있는 글만 대충 읽고 썼어.
    No. i didn't have time, so i only read and wrote a rough outline.

중략: ellipsis,ちゅうりゃく【中略】,omission, suppression (d'un passage),elipsis,حذف,дунд хэсгийг хасах,sự tỉnh lược phần giữa,การละข้อความตอนกลาง, การพูดเว้นช่วงกลาง,elipsis, penghilangan bagian tengah,пропуск; выпадение; упускание,中略,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중략 (중냑) 중략이 (중냐기) 중략도 (중냑또) 중략만 (중냥만)
📚 Từ phái sinh: 중략되다, 중략하다

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)