🌟 집합하다 (集合 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 집합하다 (
지파파다
)
📚 Từ phái sinh: • 집합(集合): 사람들을 한곳으로 모음. 또는 사람들이 한곳으로 모임., 수학에서, 특정 …
🗣️ 집합하다 (集合 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 연병장으로 집합하다. [연병장 (練兵場)]
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28)