🌟 집합하다 (集合 하다)

Động từ  

1. 사람들이 한곳으로 모이다.

1. TẬP HỢP, TỤ HỢP, TỤ HỌP: Nhiều người tập trung vào một nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집합하는 시간.
    Time to gather.
  • Google translate 집합하는 장소.
    A gathering place.
  • Google translate 집합하라는 명령.
    Command to assemble.
  • Google translate 사람들이 집합하다.
    People gather.
  • Google translate 학생들이 집합하다.
    Students gather.
  • Google translate 학교에 집합하다.
    Assemble in a school.
  • Google translate 운동장에서 집합하다.
    Gather in the playground.
  • Google translate 모두 집합하다.
    Gather all together.
  • Google translate 제 시간에 집합하다.
    Gather together on time.
  • Google translate 모두 운동장에 집합하라는 선생님의 말씀에 학생들이 하나 둘 모이기 시작했다.
    The students began to gather one by one at the teacher's request to gather all in the playground.
  • Google translate 우리 반은 기차역에서 따로 집합해서 다 같이 기차를 타고 떠나기로 약속했다.
    Our class has agreed to gather separately at the train station and take the train altogether.
  • Google translate 아직도 다 오지 않은 건가?
    Are we still here?
    Google translate 네. 원래 모든 인원이 제 시간에 집합하는 것은 거의 불가능합니다.
    Yes, it's almost impossible for everyone to get together on time.
Từ trái nghĩa 해산하다(解散하다): 모였던 사람들이 흩어지다. 또는 흩어지게 하다., 집단, 조직, 단…

집합하다: gather; assemble; meet,しゅうごうする【集合する】,se rassembler, se réunir,reunir, congregar, concentrar,يتجمّع,цугларах, бөөгнөрөх,tập hợp, tụ hợp, tụ họp,รวมตัว, ชุมนุม, รวมพล, ระดมคน,berkumpul, berkelompok,собираться,集合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집합하다 (지파파다)
📚 Từ phái sinh: 집합(集合): 사람들을 한곳으로 모음. 또는 사람들이 한곳으로 모임., 수학에서, 특정 …

🗣️ 집합하다 (集合 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28)