🌟 천연자원 (天然資源)

Danh từ  

1. 자연에서 얻어 인간 생활이나 생산 활동에 이용하는 물자나 에너지.

1. TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN: Nguyên vật liệu hay năng lượng có được từ thiên nhiên để dùng vào hoạt động sản xuất hay đời sống con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풍부한 천연자원.
    Rich natural resources.
  • Google translate 천연자원 개발.
    The development of natural resources.
  • Google translate 천연자원 고갈.
    Depletion of natural resources.
  • Google translate 천연자원이 풍부하다.
    Rich in natural resources.
  • Google translate 천연자원을 이용하다.
    Make use of natural resources.
  • Google translate 천연자원이 풍부한 나라들은 적의 침입이 잦았다.
    Countries rich in natural resources had frequent enemy invasions.
  • Google translate 천연자원이 고갈됨에 따라 대체 에너지 개발에 관심이 집중되고 있다.
    As natural resources run out, attention is focused on the development of alternative energy.
  • Google translate 우리나라는 천연자원이 부족하기 때문에 인적 자원을 잘 활용하고 있다.
    Our country is making good use of human resources because it lacks natural resources.

천연자원: natural resources,てんねんしげん【天然資源】,ressource naturelle,recurso natural,مَوَارِدُ طَبِيعِيَّةٌ,байгалийн баялаг,tài nguyên thiên nhiên,ทรัพยากรธรรมชาติ,sumber daya alam, SDA,природные ресурсы,自然资源,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천연자원 (처년자원)


🗣️ 천연자원 (天然資源) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103)