🌟 천연자원 (天然資源)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 천연자원 (
처년자원
)
🗣️ 천연자원 (天然資源) @ Giải nghĩa
- 개발하다 (開發하다) : 토지나 천연자원 등을 이용하기 쉽거나 쓸모 있게 만들다.
- 개발되다 (開發되다) : 토지나 천연자원 등이 이용되기 쉽거나 쓸모 있게 만들어지다.
- 개발 (開發) : 토지나 천연자원 등을 이용하기 쉽거나 쓸모 있게 만듦.
🌷 ㅊㅇㅈㅇ: Initial sound 천연자원
-
ㅊㅇㅈㅇ (
천연자원
)
: 자연에서 얻어 인간 생활이나 생산 활동에 이용하는 물자나 에너지.
Danh từ
🌏 TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN: Nguyên vật liệu hay năng lượng có được từ thiên nhiên để dùng vào hoạt động sản xuất hay đời sống con người.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103)