🌟 천연자원 (天然資源)

Danh từ  

1. 자연에서 얻어 인간 생활이나 생산 활동에 이용하는 물자나 에너지.

1. TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN: Nguyên vật liệu hay năng lượng có được từ thiên nhiên để dùng vào hoạt động sản xuất hay đời sống con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 풍부한 천연자원.
    Rich natural resources.
  • 천연자원 개발.
    The development of natural resources.
  • 천연자원 고갈.
    Depletion of natural resources.
  • 천연자원이 풍부하다.
    Rich in natural resources.
  • 천연자원을 이용하다.
    Make use of natural resources.
  • 천연자원이 풍부한 나라들은 적의 침입이 잦았다.
    Countries rich in natural resources had frequent enemy invasions.
  • 천연자원이 고갈됨에 따라 대체 에너지 개발에 관심이 집중되고 있다.
    As natural resources run out, attention is focused on the development of alternative energy.
  • 우리나라는 천연자원이 부족하기 때문에 인적 자원을 잘 활용하고 있다.
    Our country is making good use of human resources because it lacks natural resources.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천연자원 (처년자원)


🗣️ 천연자원 (天然資源) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59)