🌟 잔심부름

Danh từ  

1. 여러 가지 자질구레한 심부름.

1. VIỆC VẶT, VIỆC LẶT VẶT: Đủ thứ việc vặt vãnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잔심부름을 다니다.
    Run errands.
  • Google translate 잔심부름을 도맡다.
    Take charge of errands.
  • Google translate 잔심부름을 시키다.
    Run errands.
  • Google translate 잔심부름을 하다.
    Run errands.
  • Google translate 그는 잔심부름도 마다하지 않고 그곳에서 일을 배워 나갔다.
    He did not hesitate to run errands and went on to learn to work there.
  • Google translate 선배는 나에게 복사나 우편물 전달과 같은 잔심부름을 시켰다.
    The senior made me run errands like photocopying or mailing.
  • Google translate 그 중에서 나이가 제일 어린 지수는 온갖 잔심부름과 궂은일을 도맡아 했다.
    Among them, the youngest of them, jisoo, was responsible for all kinds of errands and mischief.
  • Google translate 이보게, 가서 커피 좀 한 잔 타 와.
    Hey, go get some coffee.
    Google translate 저는 그런 잔심부름을 하려고 여기에 온 게 아닙니다.
    I'm not here to run errands like that.

잔심부름: sundry errands; little errands,,petites courses, petits services, petite commission,pequeño recado, pequeño mandado,مأمورية بسيطة,жижиг сажиг юманд зарагдах, ойр зуур зарагдах,việc vặt, việc lặt vặt,การสั่งให้ทำงานเล็กน้อย, การไหว้วานในสิ่งเล็กน้อย,perintah kecil, tugas ringan, suruhan mudah,мелкие поручения,杂活,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잔심부름 (잔심부름)
📚 Từ phái sinh: 잔심부름하다: 여러 가지 자질구레한 심부름을 하다.

🗣️ 잔심부름 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226)