🌟 쪽배

Danh từ  

1. 통나무를 쪼개어 속을 파서 만든 작은 배.

1. THUYỀN ĐỘC MỘC: Thuyền nhỏ, được làm từ thân cây xẻ đôi rồi khoét ở giữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쪽배가 가다.
    Go a small boat.
  • Google translate 쪽배를 띄우다.
    Float a boat.
  • Google translate 쪽배를 젓다.
    To row a boat.
  • Google translate 쪽배로 건너다.
    Cross by boat.
  • Google translate 쪽배에 오르다.
    Get on a small boat.
  • Google translate 쪽배에 태우다.
    Put it on a small boat.
  • Google translate 호수 위에 쪽배가 둥둥 떠간다.
    A boat floats on the lake.
  • Google translate 사공이 쪽배에 작은 짐들을 싣고 섬 건너편으로 건너갔다.
    The sage carried small loads on his boat and crossed over to the other side of the island.
  • Google translate 저 섬으로 어떻게 가지?
    How do we get to that island?
    Google translate 김 씨한테 조막만 한 쪽배가 있으니 그걸 타고 가자.
    Mr. kim has a small boat, so let's take it.

쪽배: dugout canoe; little boat,まるきぶね【丸木舟】。くりふね【刳り舟】。うつおぶね【空舟】,petite barque, pirogue,canoa,زورق صغير,ухмал завь,thuyền độc mộc,เรือบด, เรือแคนนู,perahu kayu,маленькая лодка,独木舟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쪽배 (쪽빼)

🗣️ 쪽배 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78)