🌟 쪽배
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쪽배 (
쪽빼
)
🗣️ 쪽배 @ Ví dụ cụ thể
- 사공을 잃은 쪽배 하나가 만경창파에 방향도 없이 떠가고 있었다. [만경창파 (萬頃蒼波)]
🌷 ㅉㅂ: Initial sound 쪽배
• Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78)