🌟 천당(에) 가다

1. 죽다.

1. LÊN THIÊN ĐƯỜNG: Chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교통사고 때문에 죽을 뻔했는데 지금도 살아 있는게 믿기지 않아.
    I almost died in a car accident and i can't believe he's still alive.
    Google translate 곧바로 응급 처치를 하지 않았다면 너는 천당에 갔을 거야.
    If you hadn't done first aid right away, you'd have gone to heaven.

천당(에) 가다: go to heaven,天国へ行く,aller au paradis,ir al paraíso, ir al cielo,يذهب إلى الجنَة,тэнгэр лүү  явах,lên thiên đường,(ป.ต.)ไป(ที่)สวรรค์ ; ขึ้นสวรรค์, ตาย,pergi ke surga,,上天堂;归西;上西天,

💕Start 천당에가다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17)