🌟 천당(에) 가다
• Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17)