🌟 짜디짜다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짜디짜다 (
짜디짜다
) • 짜디짠 (짜디짠
) • 짜디짜 (짜디짜
) • 짜디짜니 (짜디짜니
) • 짜디짭니다 (짜디짬니다
)
🌷 ㅉㄷㅉㄷ: Initial sound 짜디짜다
-
ㅉㄷㅉㄷ (
쫀득쫀득
)
: 음식물 등이 끈끈하고 질겨서 쫄깃쫄깃하게 씹히거나 매우 차져서 잘 끊어지지 않는 느낌.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DAI DAI, MỘT CÁCH DEO DẺO, MỘT CÁCH DINH DÍNH: Cảm giác nhai deo dẻo vì những cái như món ăn dai và dinh dính. Hoặc cảm giác rất dẻo nên không dễ vỡ rời. -
ㅉㄷㅉㄷ (
찐득찐득
)
: 눅눅하고 끈기가 있어 끈적끈적하게 자꾸 달라붙는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHƠM NHỚP, MỘT CÁCH NHƠ NHỚP, MỘT CÁCH RÍT RÍT: Hình dạng liên tục dính vào một cách dẽo dai vì ẩm ướt và kết dính. -
ㅉㄷㅉㄷ (
짜디짜다
)
: 매우 짜다.
Tính từ
🌏 MẶN CHÁT, MẶN ĐẮNG: Rất mặn.
• Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88)