🌟 미끄러워-

1. (미끄러워, 미끄러워서, 미끄러웠다)→ 미끄럽다

1.


미끄러워-: ,


📚 Variant: 미끄러워 미끄러워서 미끄러웠다

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52)