🌟 처녀막 (處女膜)

Danh từ  

1. 처녀의 질 구멍을 부분적으로 닫고 있는 막.

1. MÀNG TRINH: Màng che một phần lỗ âm đạo của nữ giới còn trinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 처녀막 수술.
    Hymenopausal surgery.
  • Google translate 처녀막의 손상.
    Damage to the virgin membrane.
  • Google translate 처녀막의 파열.
    Rupture of the virgin membrane.
  • Google translate 처녀막이 파열되다.
    The virgin membrane ruptures.
  • Google translate 처녀막이 찢어지다.
    The virgin membrane is torn.
  • Google translate 옛날에는 처녀막이 순결의 상징이었다고 한다.
    It is said that in the old days the virgin membrane was a symbol of purity.
  • Google translate 지수는 무리한 운동으로 처녀막이 파열되어 산부인과를 찾았다.
    Ji-su had her virgin membrane ruptured due to excessive exercise and found a gynecologist.

처녀막: hymen,しょじょまく【処女膜】,hymen,himen,غشاء البَكارة,онгон хальс,màng trinh,เยื่อพรหมจารี,selaput dara,девственная плева,处女膜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 처녀막 (처ː녀막) 처녀막이 (처ː녀마기) 처녀막도 (처ː녀막또) 처녀막만 (처ː녀망만)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365)