🌟 처녀막 (處女膜)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 처녀막 (
처ː녀막
) • 처녀막이 (처ː녀마기
) • 처녀막도 (처ː녀막또
) • 처녀막만 (처ː녀망만
)
🌷 ㅊㄴㅁ: Initial sound 처녀막
-
ㅊㄴㅁ (
취나물
)
: 산과 들에서 자라며 심장 모양의 잎 가장자리에 톱니가 있는 풀. 또는 그 어린잎을 살짝 데쳐서 무치거나 볶은 나물.
Danh từ
🌏 CHUYNAMUL; RAU CHUYNAMUL, MÓN RAU CHUYNAMUL TRỘN: Một loại rau mọc ở núi và đồng ruộng, lá hình tim có răng cưa ở rìa. Hoặc món rau làm bằng lá non của cây này sau khi trần qua nước nóng rồi trộn hay xào. -
ㅊㄴㅁ (
참나물
)
: 톱니가 있는 달걀 모양의 잎이 나고 6~8월에 흰 꽃이 피며 향기가 있는 어린잎을 먹는 풀.
Danh từ
🌏 CÂY MÈ, CÂY VỪNG: Cây có lá hình quả trắng, mép lá có răng cưa, nở hoa vào tháng 6 đến tháng 8 và có mùi thơm, lá non có thể ăn được. -
ㅊㄴㅁ (
처녀막
)
: 처녀의 질 구멍을 부분적으로 닫고 있는 막.
Danh từ
🌏 MÀNG TRINH: Màng che một phần lỗ âm đạo của nữ giới còn trinh. -
ㅊㄴㅁ (
참나무
)
: 20~25미터 정도의 높이에 가장자리에 톱니가 있는 타원형 잎이 나며, 도토리가 열리고 목재는 가구의 재료로 쓰는 나무.
Danh từ
🌏 CÂY SỒI: Cây cao khoảng 20~25 mét, có lá tròn, ngọn lá có răng cưa và quả cứng ra vào mùa thu được dùng làm thạch và gỗ được dùng làm vật liệu chế tạo đồ gia dụng.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365)