🌟 처녀막 (處女膜)

Danh từ  

1. 처녀의 질 구멍을 부분적으로 닫고 있는 막.

1. MÀNG TRINH: Màng che một phần lỗ âm đạo của nữ giới còn trinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 처녀막 수술.
    Hymenopausal surgery.
  • 처녀막의 손상.
    Damage to the virgin membrane.
  • 처녀막의 파열.
    Rupture of the virgin membrane.
  • 처녀막이 파열되다.
    The virgin membrane ruptures.
  • 처녀막이 찢어지다.
    The virgin membrane is torn.
  • 옛날에는 처녀막이 순결의 상징이었다고 한다.
    It is said that in the old days the virgin membrane was a symbol of purity.
  • 지수는 무리한 운동으로 처녀막이 파열되어 산부인과를 찾았다.
    Ji-su had her virgin membrane ruptured due to excessive exercise and found a gynecologist.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 처녀막 (처ː녀막) 처녀막이 (처ː녀마기) 처녀막도 (처ː녀막또) 처녀막만 (처ː녀망만)

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105)