🌟 찌릿찌릿

Phó từ  

1. 뼈가 서로 맞닿아 연결된 부분이나 몸의 일부가 쑤시듯이 매우 아픈 느낌.

1. MỘT CÁCH NHỨC, MỘT CÁCH NHỨC NHỐI, MỘT CÁCH XON XÓT: Cảm giác rất đau giống như bị cào xé ở một phần cơ thể hoặc bộ phận liên kết các xương với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찌릿찌릿 결리다.
    Tingling.
  • Google translate 찌릿찌릿 쑤시다.
    It stings.
  • Google translate 찌릿찌릿 아프다.
    It hurts.
  • Google translate 찌릿찌릿 쥐가 나다.
    Tingling cramp.
  • Google translate 다리가 찌릿찌릿 저리다.
    My legs are tingling.
  • Google translate 접지른 발목이 찌릿찌릿 아파 왔다.
    The twisting ankle has been tingling.
  • Google translate 다리에 찌릿찌릿 쥐가 나서 다리를 움직일 수가 없다.
    I have a sharp cramp in my leg and can't move my leg.
  • Google translate 며칠째 어깨가 계속 뻐근하고 찌릿찌릿 결려.
    My shoulders have been stiff and tingling for days.
    Google translate 저런, 한의원에 가서 진료를 좀 받아 봐.
    Well, go see an oriental medical clinic for a doctor.

찌릿찌릿: throbbingly,ぴりぴり。びりびり。ちくちく,,sintiendo sensación de pinchazos,للغاية ، شديدًا,час хийн, хатган,một cách nhức, một cách nhức nhối, một cách xon xót,แปลบ, วาบ,senut-senut, nyut-nyut,,酸酸地,麻丝丝地,

2. 어떤 일로 가슴이나 마음이 쑤시듯이 매우 아픈 느낌.

2. MỘT CÁCH NHỨC NHỐI, MỘT CÁCH XÓT XA: Cảm giác rất đau đớn trong ngực trong lòng vì việc gì đó như thể bị kim đâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가슴이 찌릿찌릿 아프다.
    My heart aches.
  • Google translate 마음이 찌릿찌릿 아프다.
    My heart aches.
  • Google translate 심장이 찌릿찌릿 아프다.
    My heart aches.
  • Google translate 어머니는 중병으로 누워 있는 아들을 보니 심장이 찌릿찌릿 아팠다.
    The mother felt a sharp pain in her heart when she saw her son lying seriously ill.
  • Google translate 유민은 아프신 아버지를 생각하면 한쪽 가슴이 찌릿찌릿 아파 왔다.
    When yu-min thought of his sick father, he had a sharp pain in one side of his heart.
  • Google translate 옆집 아이가 하굣길에 뺑소니 사고를 당해서 중환자실에 있대.
    The kid next door had a hit-and-run on his way home from school and is in intensive care.
    Google translate 저런. 내 가슴도 이렇게 찌릿찌릿 아픈데 그 아이 부모는 오죽할까!
    Oops. my heart aches like this, and her parents are worried!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찌릿찌릿 (찌릳찌릳)
📚 Từ phái sinh: 찌릿찌릿하다: 뼈마디나 몸의 일부가 매우 또는 자꾸 저리다., 가슴이나 마음이 매우 저리…

Start

End

Start 릿

릿 End

Start

End

Start 릿

릿 End


Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226)