🌟 취소되다 (取消 되다)

Động từ  

1. 이미 발표된 것이 거두어들여지거나 약속된 것 또는 예정된 일이 없어지다.

1. BỊ HỦY BỎ: Điều đã công bố được thu hồi, hoặc điều đã hứa hoặc việc đã được dự định được bỏ đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 취소된 계약.
    Cancelled contract.
  • Google translate 계획이 취소되다.
    Plan canceled.
  • Google translate 여권이 취소되다.
    Passport cancelled.
  • Google translate 운항이 취소되다.
    Flight cancelled.
  • Google translate 촬영이 취소되다.
    Filming canceled.
  • Google translate 강원도에서 열리려고 했던 행사 일정이 폭설로 인해 취소되었다.
    The schedule for the event, which was supposed to be held in gangwon-do, was canceled due to heavy snow.
  • Google translate 항공기가 태풍으로 인해 운항이 취소되었다.
    The aircraft was canceled due to the typhoon.
  • Google translate 오늘 오후 촬영이 취소되었어요.
    Filming this afternoon has been canceled.
    Google translate 비가 너무 많이 와서 그런가 보네요.
    Maybe it's raining too much.

취소되다: be cancelled,とりけされる【取り消される】。ちゅうしされる【中止される】。キャンセルされる,être annulé, être abrogé, être invalidé, être révoqué,cancelar, anular, revocar,يُلغَى,цуцлагдах, болих,bị hủy bỏ,ถูกยกเลิก, ถูกเลิกล้ม, ถูกตัดออก,dihapus, dibatalkan, ditarik kembali,отмениться; аннулироваться; растроргнуться,被取消,被解除,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취소되다 (취ː소되다) 취소되다 (취ː소뒈다)
📚 Từ phái sinh: 취소(取消): 이미 발표한 것을 거두어들이거나 약속한 것 또는 예정된 일을 없앰.


🗣️ 취소되다 (取消 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 취소되다 (取消 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Hẹn (4)