🌟 춘하추동 (春夏秋冬)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 춘하추동 (
춘하추동
)
🌷 ㅊㅎㅊㄷ: Initial sound 춘하추동
-
ㅊㅎㅊㄷ (
춘하추동
)
: 봄, 여름, 가을, 겨울의 네 계절.
Danh từ
🌏 XUÂN HẠ THU ĐÔNG: Bốn mùa xuân- hè- thu - đông.
• Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20)