🌟 치받다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치받다 (
치받따
) • 치받아 (치바다
) • 치받으니 (치바드니
) • 치받는 (치반는
)
📚 Từ phái sinh: • 치받히다: ‘치받다’의 피동사., ‘치받다’의 피동사., ‘치받다’의 피동사.
🌷 ㅊㅂㄷ: Initial sound 치받다
-
ㅊㅂㄷ (
철버덕
)
: 얕은 물이나 진흙탕을 거칠게 밟거나 치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÕM BÕM, MỘT CÁCH BÌ BÕM: Âm thanh phát ra khi giẫm hay đá chân mạnh vào vũng nước hoặc đất sét. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅊㅂㄷ (
치받다
)
: 아래에서 위쪽을 향하여 받다.
Động từ
🌏 HỨNG LẤY, CHỤP LẤY: Nhận lấy hướng từ dưới lên trên. -
ㅊㅂㄷ (
처박다
)
: 몹시 세게 박다.
Động từ
🌏 ĐÓNG BỪA, ĐÓNG MẠNH: Đóng rất mạnh. -
ㅊㅂㄷ (
최북단
)
: 어떤 지역에서 북쪽의 맨 끝.
Danh từ
🌏 CỰC BẮC, MŨI CỰC BẮC: Đầu cuối cùng ở phía Bắc của vùng nào đó. -
ㅊㅂㄷ (
치받다
)
: 욕심이나 분노와 같은 감정이 세차게 북받쳐 오르다.
Động từ
🌏 DÂNG LÊN, NỔI LÊN: Những cảm xúc như sự tham lam, sự phẫn nộ dâng trào mạnh mẽ.
• Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52)