🌟 치받다

Động từ  

1. 아래에서 위쪽을 향하여 받다.

1. HỨNG LẤY, CHỤP LẤY: Nhận lấy hướng từ dưới lên trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 치받은 상자.
    A box of plastered.
  • 공을 치받다.
    Take up a ball.
  • 돌을 치받다.
    To prop up a stone.
  • 짐을 치받다.
    Shoulder a burden.
  • 화물을 치받다.
    Take up cargo.
  • 나는 그가 건네주는 돌을 머리로 치받아서 다른 쪽으로 옮겨 놓았다.
    I lifted the stone he handed me with my head and moved it to the other side.
  • 나는 위에서 날아오는 공을 손으로 치받아 올려 상대편 쪽으로 넘겼다.
    I hand-picked the ball flying from above and turned it over to the other side.
  • 짐 줄 테니까 받아.
    I'll give you the luggage. take it.
    민준아, 네가 치받아서 위로 올려 줘.
    Min-jun, you're up and up.

2. 세차게 들이받다.

2. ĐẬP VÀO: Đụng mạnh vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 담벼락을 치받다.
    Hold up a wall.
  • 어깨를 치받다.
    Shoulder-to-shoulder.
  • 차를 치받다.
    Pull up a car.
  • 턱을 치받다.
    Chin up.
  • 머리로 치받다.
    Backed up by the head.
  • 아이는 화가 났는지 내 가슴을 어께로 치받아 버렸다.
    The child must have been angry, but he gave my heart a hard time.
  • 그는 내 어깨를 사정없이 치받고도 미안하다는 말 한마디 없이 가 버렸다.
    He went away without saying a word of apology, even though he gave me a good shoulder.
  • 네 차 왜 이래?
    What's wrong with your car?
    뒤차가 내 차를 치받는 바람에 다 망가졌지, 뭐.
    The car behind me hit my car and it was all ruined.

3. (속된 말로) 윗사람에게 맞서 대들다.

3. TRẢ TREO, CỰ CÃI, CÃI: (cách nói thông tục) Việc cãi lại người trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부모를 치받다.
    Supporting parents.
  • 상사를 치받다.
    To support one's boss.
  • 선배를 치받다.
    To be patronized by a senior.
  • 윗사람을 치받다.
    To support one's superiors.
  • 정면으로 치받다.
    Head-on.
  • 사춘기에 접어든 아이는 요새 부쩍 우리를 치받고 대들고 한다.
    A child entering puberty has been beating us up and down lately.
  • 우리는 그동안 상사에게 느꼈던 불만을 모두 털어놓음으로써 그를 정면으로 치받았다.
    We took him head-on by confessing all the grievances we had felt with our boss.
  • 상사 때문에 화가 나 죽겠어.
    The boss is killing me.
    까짓것 그냥 치받아 버려. 대든다고 설마 널 어떻게 하기야 하겠어?
    Just give me a piece of shit. what am i supposed to do with you?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치받다 (치받따) 치받아 (치바다) 치받으니 (치바드니) 치받는 (치반는)
📚 Từ phái sinh: 치받히다: ‘치받다’의 피동사., ‘치받다’의 피동사., ‘치받다’의 피동사.

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124)