🌟 치뜨다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치뜨다 (
치뜨다
) • 치떠 () • 치뜨니 ()
🗣️ 치뜨다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㄸㄷ: Initial sound 치뜨다
-
ㅊㄸㄷ (
치뜨다
)
: 눈을 위쪽으로 뜨다.
Động từ
🌏 NGƯỚC: Mở mắt hướng lên trên.
• Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15)