🌟 치뜨다

Động từ  

1. 눈을 위쪽으로 뜨다.

1. NGƯỚC: Mở mắt hướng lên trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 치뜬 외눈.
    One-eyed eyes.
  • Google translate 눈을 치뜨다.
    Eyes up.
  • Google translate 동그랗게 치뜨다.
    Round.
  • Google translate 무섭게 치뜨다.
    Scared up.
  • Google translate 크게 치뜨다.
    Give a big lift.
  • Google translate 고개를 숙인 아이가 감은 눈을 살짝 치뜨고 주위를 몰래 살펴보았다.
    The child with his head down slightly raised his closed eyes and looked around secretly.
  • Google translate 버릇없는 젊은이가 두 눈을 치뜨고서 어른에게 바락바락 대들었다.
    A spoiled young man turned his eyes up and turned at his elders.
  • Google translate 얘야, 어른 앞에서는 그렇게 눈을 치뜨면 보기에 안 좋아.
    Sweetheart, it doesn't look good in front of an adult like that.
    Google translate 그래요? 버릇없게 보일 수 있나요?
    Really? can you look rude?
Từ trái nghĩa 내리뜨다: 눈을 아래쪽을 향하여 뜨다.

치뜨다: raise one's eyes,めをむく【目を剥く】,ouvrir les yeux vers le haut,levantar los ojos,يلقي نظرة إلى أعلى,духаараа харах, дээш харах,ngước,เหลือบมองด้านบน,mengangkat mata ke atas,пялить (глаза); таращить (глаза),瞪眼,扬眉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치뜨다 (치뜨다) 치떠 () 치뜨니 ()

🗣️ 치뜨다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15)