Động từ
Từ trái nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치뜨다 (치뜨다) • 치떠 () • 치뜨니 ()
치뜨다
Start 치 치 End
Start
End
Start 뜨 뜨 End
Start 다 다 End
• Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70)