🌟 치뜨다

Động từ  

1. 눈을 위쪽으로 뜨다.

1. NGƯỚC: Mở mắt hướng lên trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 치뜬 외눈.
    One-eyed eyes.
  • 눈을 치뜨다.
    Eyes up.
  • 동그랗게 치뜨다.
    Round.
  • 무섭게 치뜨다.
    Scared up.
  • 크게 치뜨다.
    Give a big lift.
  • 고개를 숙인 아이가 감은 눈을 살짝 치뜨고 주위를 몰래 살펴보았다.
    The child with his head down slightly raised his closed eyes and looked around secretly.
  • 버릇없는 젊은이가 두 눈을 치뜨고서 어른에게 바락바락 대들었다.
    A spoiled young man turned his eyes up and turned at his elders.
  • 얘야, 어른 앞에서는 그렇게 눈을 치뜨면 보기에 안 좋아.
    Sweetheart, it doesn't look good in front of an adult like that.
    그래요? 버릇없게 보일 수 있나요?
    Really? can you look rude?
Từ trái nghĩa 내리뜨다: 눈을 아래쪽을 향하여 뜨다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치뜨다 (치뜨다) 치떠 () 치뜨니 ()

🗣️ 치뜨다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70)