🌟 청취하다 (聽取 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 청취하다 (
청취하다
)
📚 Từ phái sinh: • 청취(聽取): 의견, 보고, 방송 등을 들음.
🗣️ 청취하다 (聽取 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 생중계로 청취하다. [생중계 (生中繼)]
🌷 ㅊㅊㅎㄷ: Initial sound 청취하다
-
ㅊㅊㅎㄷ (
처참하다
)
: 몹시 무서워 떨릴 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ THẢM, THẢM KHỐC: Vì quá sợ nên buồn và khiếp tới mức run rẩy. -
ㅊㅊㅎㄷ (
촉촉하다
)
: 물기가 있어 약간 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ẨM ƯỚT, ƯƠN ƯỚT: Có vẻ hơi ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
축축하다
)
: 물기가 있어 꽤 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ƯỚT SŨNG, LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
출출하다
)
: 배고픈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 CẢM THẤY ĐÓI: Có cảm giác đói bụng.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226)