🌟 청취하다 (聽取 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 청취하다 (
청취하다
)
📚 Từ phái sinh: • 청취(聽取): 의견, 보고, 방송 등을 들음.
🗣️ 청취하다 (聽取 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 생중계로 청취하다. [생중계 (生中繼)]
🌷 ㅊㅊㅎㄷ: Initial sound 청취하다
-
ㅊㅊㅎㄷ (
처참하다
)
: 몹시 무서워 떨릴 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ THẢM, THẢM KHỐC: Vì quá sợ nên buồn và khiếp tới mức run rẩy. -
ㅊㅊㅎㄷ (
촉촉하다
)
: 물기가 있어 약간 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ẨM ƯỚT, ƯƠN ƯỚT: Có vẻ hơi ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
축축하다
)
: 물기가 있어 꽤 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ƯỚT SŨNG, LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
출출하다
)
: 배고픈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 CẢM THẤY ĐÓI: Có cảm giác đói bụng.
• Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78)