🌟 청취하다 (聽取 하다)

Động từ  

1. 의견, 보고, 방송 등을 듣다.

1. NGHE, LẮNG NGHE: Nghe ý kiến, báo cáo, phát thanh...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 견해를 청취하다.
    Listen to views.
  • 라디오를 청취하다.
    Listen to the radio.
  • 상황을 청취하다.
    Listen to the situation.
  • 설명을 청취하다.
    Listen to explanations.
  • 여론을 청취하다.
    Listen to public opinion.
  • 우리는 차 안에서 기자 회견을 라디오로 청취했다.
    We listened to the press conference on the radio in the car.
  • 사람들은 안내 방송을 청취하며 지시에 따라 움직였다.
    People moved according to instructions, listening to the announcement.
  • 시에서 시민들의 의견을 직접 청취하는 자리를 마련한다면서요?
    I heard the city is offering a place to listen to the opinions of its citizens.
    네, 공개 토론회가 있을 예정입니다.
    Yeah, there's going to be a public debate.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청취하다 (청취하다)
📚 Từ phái sinh: 청취(聽取): 의견, 보고, 방송 등을 들음.

🗣️ 청취하다 (聽取 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Chính trị (149) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Luật (42) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78)