🌟 충성심 (忠誠心)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 충성심 (
충성심
)
🗣️ 충성심 (忠誠心) @ Ví dụ cụ thể
- 맹목적인 충성심. [맹목적 (盲目的)]
🌷 ㅊㅅㅅ: Initial sound 충성심
-
ㅊㅅㅅ (
처세술
)
: 사람들과 사귀며 세상을 살아가는 방법이나 수단.
Danh từ
🌏 NGHỆ THUẬT XỬ THẾ, NGHỆ THUẬT ĐỐI NHÂN XỬ THẾ: Phương pháp hay phương thức giao thiệp với mọi người và sống trên đời. -
ㅊㅅㅅ (
충성심
)
: 임금이나 나라에 대하여 참된 마음에서 우러나오는 정성스러운 마음.
Danh từ
🌏 LÒNG TRUNG THÀNH: Tình cảm trung nghĩa xuất hiện từ tấm lòng chân thực với vua hay đất nước. -
ㅊㅅㅅ (
최신식
)
: 기술적으로 가장 새롭거나 발전된 방식.
Danh từ
🌏 KIỂU MỚI NHẤT, KIỂU TỐI TÂN NHẤT: Phương thức mới hoặc được phát triển nhất về mặt kĩ thuật. -
ㅊㅅㅅ (
추상성
)
: 실제로나 구체적으로 경험할 수 없는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH TRỪU TƯỢNG: Tính chất không thể trải nghiệm một cách cụ thể hoặc trên thực tế. -
ㅊㅅㅅ (
참신성
)
: 새롭고 신선한 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT MỚI LẠ, TÍNH CHẤT ĐỘC ĐÁO: Tính chất mới mẻ và tươi mới. -
ㅊㅅㅅ (
초식성
)
: 식물을 먹고 사는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT ĂN CỎ, TÍNH CHẤT ĂN THỰC VẬT: Tính chất ăn thực vật mà sống.
• Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19)