🌟 충성심 (忠誠心)

Danh từ  

1. 임금이나 나라에 대하여 참된 마음에서 우러나오는 정성스러운 마음.

1. LÒNG TRUNG THÀNH: Tình cảm trung nghĩa xuất hiện từ tấm lòng chân thực với vua hay đất nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 절대적 충성심.
    Absolute loyalty.
  • Google translate 충성심이 강하다.
    Loyalty is strong in loyalty.
  • Google translate 충성심을 갖다.
    Be loyal.
  • Google translate 충성심을 발휘하다.
    Exercise loyalty.
  • Google translate 충성심을 보이다.
    Show loyalty.
  • Google translate 군인은 나라에 대한 충성심을 발휘해 목숨을 걸고 싸웠다.
    The soldier used his loyalty to the country and fought for his life.
  • Google translate 충성심이 강한 신하가 왕을 위해 대신 죽었다.
    A loyal servant died instead for the king.
  • Google translate 나라를 지키는 데 나이가 중요한가? 나도 나가서 싸우겠네.
    Is age important in protecting the country? i'll go out and fight.
    Google translate 충성심만으로 이길 수 있는 싸움이 아닙니다.
    It's not a fight that can be won just by loyalty alone.

충성심: loyalty; allegiance; fidelity,ちゅうせいしん【忠誠心】,loyauté, fidélité,lealtad, fidelidad,حب بوفاء,үнэнч сэтгэл, чин сэтгэл,lòng trung thành,ใจที่จงรักภักดี, จิตใจที่ภักดี, ใจซื่อสัตย์,rasa kesetiaan,преданность,忠心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 충성심 (충성심)

🗣️ 충성심 (忠誠心) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19)