🌟 찐득찐득하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찐득찐득하다 (
찐득찐드카다
)
📚 Từ phái sinh: • 찐득찐득: 눅눅하고 끈기가 있어 끈적끈적하게 자꾸 달라붙는 모양., 질겨서 잘 끊어지지 …
• Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255)