🌟 찐득찐득하다

Động từ  

1. 눅눅하고 끈기가 있어 끈적끈적하게 자꾸 달라붙다.

1. NHƠM NHỚP, NHƠ NHỚP, RÍT RÍT, DINH DÍNH: Liên tục dính vào một cách dẽo dai vì ẩm ướt và kết dính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찐득찐득하게 늘러 붙다.
    Sticky stretch.
  • 바닥이 찐득찐득하다.
    The floor is sticky.
  • 풀이 찐득찐득하다.
    Sticky grass.
  • 컵이 찐득찐득하다.
    The cup is sticky.
  • 상이 찐득찐득하다.
    The table is sticky.
  • 책상이 찐득찐득하다.
    The desk is sticky.
  • 빨갛던 피는 응고해서 검붉고 찐득찐득했다.
    The red blood coagulated and dark red and sticky.
  • 우리는 벽에 찐득찐득하게 붙은 껌을 떼느라 고생했다.
    We had a hard time getting the gum off the wall.
  • 야, 왜 이렇게 식탁이 찐득찐득해?
    Hey, why is the table so sticky?
    아까 음료수를 엎질렀거든.
    I spilled my drink earlier.
Từ đồng nghĩa 찐득거리다: 눅눅하고 끈기가 있어 끈적끈적하게 자꾸 달라붙다., 질겨서 잘 끊어지지 않다.
Từ đồng nghĩa 찐득대다: 눅눅하고 끈기가 있어 끈적끈적하게 자꾸 달라붙다., 질겨서 잘 끊어지지 않다.

2. 질겨서 잘 끊어지지 않다.

2. DAI: Khó bị đứt lìa vì dai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찐득찐득한 면발.
    Sticky noodles.
  • 고기가 찐득찐득하다.
    The meat is thick.
  • 당면이 찐득찐득하다.
    The glass noodles are sticky.
  • 떡이 찐득찐득하다.
    The rice cake is sticky.
  • 면이 찐득찐득하다.
    The noodles are thick.
  • 반죽이 찐득찐득하다.
    The dough is sticky.
  • 찐득찐득하는 떡을 먹었더니 이에 다 달라붙었다.
    I ate the sticky rice cake and it stuck to my teeth.
  • 나는 손에 찐득찐득하게 흐른 풀을 빨리 물로 닦아 냈다.
    I quickly wiped the sticky paste off my hands with water.
  • 쫄면이 너무 찐득찐득해서 먹기가 힘들어요.
    Jjolmyeon is too sticky to eat.
    가위로 좀 잘라서 먹어야겠다.
    I think i'll cut it with scissors.
Từ đồng nghĩa 찐득거리다: 눅눅하고 끈기가 있어 끈적끈적하게 자꾸 달라붙다., 질겨서 잘 끊어지지 않다.
Từ đồng nghĩa 찐득대다: 눅눅하고 끈기가 있어 끈적끈적하게 자꾸 달라붙다., 질겨서 잘 끊어지지 않다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찐득찐득하다 (찐득찐드카다)
📚 Từ phái sinh: 찐득찐득: 눅눅하고 끈기가 있어 끈적끈적하게 자꾸 달라붙는 모양., 질겨서 잘 끊어지지 …

💕Start 찐득찐득하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)