Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찐득찐득하다 (찐득찐드카다) 📚 Từ phái sinh: • 찐득찐득: 눅눅하고 끈기가 있어 끈적끈적하게 자꾸 달라붙는 모양., 질겨서 잘 끊어지지 …
찐득찐드카다
Start 찐 찐 End
Start
End
Start 득 득 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)