🌟 초자연적 (超自然的)

Định từ  

1. 자연 과학의 법칙으로 설명할 수 없는 뛰어나고 신비한 존재나 힘에 의한.

1. MANG TÍNH SIÊU TỰ NHIÊN, MANG TÍNH SIÊU NHIÊN: Dựa vào sức mạnh hay sự tồn tại thần bí và xuất sắc không thể giải thích bằng nguyên lý của khoa học tự nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초자연적 대상.
    Supernatural object.
  • Google translate 초자연적 세계.
    The supernatural world.
  • Google translate 초자연적 세력.
    Supernatural forces.
  • Google translate 초자연적 의지.
    Supernatural will.
  • Google translate 초자연적 존재.
    Supernatural being.
  • Google translate 초자연적 질서.
    Supernatural order.
  • Google translate 유한한 인간은 종교를 통해 초자연적 존재를 믿고 의지한다.
    A finite human being believes in and relies on a supernatural being through religion.
  • Google translate 성경에는 죽은 사람이 살아나고 바다가 갈라지는 많은 초자연적 일들이 적혀 있다.
    There are many supernatural events in the bible in which the dead are raised and the sea is divided.
  • Google translate 어제 세계 레슬링 챔피언 무대 봤니?
    Did you see the world wrestling champion stage yesterday?
    Google translate 응, 그 선수는 정말 초자연적 힘을 가진 것 같더라. 도저히 사람이라곤 믿어지지 않았어.
    Yeah, he really seems to have supernatural powers. i just couldn't believe it was human.

초자연적: supernatural,ちょうしぜんてき【超自然的】,(dét.) surnaturel,sobrenatural,خارق للطبيعة، فوقطبيعي,ер бусын, гайхалтай,mang tính siêu tự nhiên, mang tính siêu nhiên,ที่เหนือธรรมชาติ, ที่วิเศษ, ที่เป็นอภินิหาร, ที่เป็นกายสิทธิ์,yang (bersifat) supranatural,сверхъестественный,超自然的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초자연적 (초자연적)
📚 Từ phái sinh: 초자연(超自然): 자연 과학의 법칙으로 설명할 수 없는 뛰어나고 신비한 존재.


🗣️ 초자연적 (超自然的) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226)