🌟 초자연적 (超自然的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초자연적 (
초자연적
)
📚 Từ phái sinh: • 초자연(超自然): 자연 과학의 법칙으로 설명할 수 없는 뛰어나고 신비한 존재.
🗣️ 초자연적 (超自然的) @ Giải nghĩa
- 신 (神) : 종교에서 초인간적, 초자연적 능력을 가지고 사람의 운명을 좌우할 수 있다고 생각되는 신앙의 대상.
🌷 ㅊㅈㅇㅈ: Initial sound 초자연적
-
ㅊㅈㅇㅈ (
초자연적
)
: 자연 과학의 법칙으로 설명할 수 없는 뛰어나고 신비한 존재나 힘에 의한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH SIÊU TỰ NHIÊN, MANG TÍNH SIÊU NHIÊN: Dựa vào sức mạnh hay sự tồn tại thần bí và xuất sắc không thể giải thích bằng nguyên lý của khoa học tự nhiên. -
ㅊㅈㅇㅈ (
초자연적
)
: 자연 과학의 법칙으로 설명할 수 없는 뛰어나고 신비한 존재나 힘에 의한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH SIÊU TỰ NHIÊN, TÍNH SIÊU NHIÊN: Cái dựa vào sức mạnh hay sự tồn tại thần bí và xuất sắc không thể giải thích bằng nguyên lý của khoa học tự nhiên.
• Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226)