🌟 타원형 (楕圓形)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 타원형 (
타ː원형
)
🗣️ 타원형 (楕圓形) @ Giải nghĩa
- 바이올린 (violin) : 가운데가 잘록한 타원형 몸통에 네 줄을 매고 활로 줄을 문질러서 소리를 내는 악기.
- 도토리 : 작은 타원형 모양에 갈색이며 겉이 단단한, 묵의 재료로 쓰이는 열매.
- 오이 : 여름에 노란 꽃이 피고 초록색의 긴 타원형 열매가 열리는 식물. 또는 그 열매.
- 참나무 : 20~25미터 정도의 높이에 가장자리에 톱니가 있는 타원형 잎이 나며, 도토리가 열리고 목재는 가구의 재료로 쓰는 나무.
🗣️ 타원형 (楕圓形) @ Ví dụ cụ thể
- 습지에 있는 타원형 식물이 뭐지? [클로렐라 (chlorella)]
- 타원형 거울보다 세로가 긴 직사각형 거울이 전신을 비추어 주어 마음에 들었다. [직사각형 (直四角形)]
🌷 ㅌㅇㅎ: Initial sound 타원형
-
ㅌㅇㅎ (
태연히
)
: 당연히 머뭇거리거나 두려워할 상황에서 태도나 얼굴빛이 아무렇지도 않게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẢN NHIÊN, MỘT CÁCH BÌNH TĨNH, MỘT CÁCH BÌNH THẢN: Thái độ hay sắc mặt tỏ ra như không có chuyện gì, trong tình huống đương nhiên phải thấy sợ hoặc phân vân. -
ㅌㅇㅎ (
타원형
)
: 길쭉하고 둥근 타원으로 된 도형.
Danh từ
🌏 HÌNH BẦU DỤC, HÌNH TRÁI XOAN: Hình được tạo nên bởi hình tròn và thuôn.
• Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)