🌟 타원형 (楕圓形)

Danh từ  

1. 길쭉하고 둥근 타원으로 된 도형.

1. HÌNH BẦU DỤC, HÌNH TRÁI XOAN: Hình được tạo nên bởi hình tròn và thuôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 타원형 궤도.
    Elliptical orbit.
  • Google translate 타원형 얼굴.
    The oval face.
  • Google translate 타원형 접시.
    Elliptical plates.
  • Google translate 타원형 트랙.
    Elliptical tracks.
  • Google translate 타원형을 이루다.
    To form an oval.
  • Google translate 타원형으로 생기다.
    Appear in an oval shape.
  • Google translate 달걀은 길쭉하고 둥근 타원형이다.
    Eggs are long, round oval.
  • Google translate 지구가 태양 주위를 도는 공전 궤도는 원형이 아니라 타원형이다.
    The orbital orbit around the sun is elliptical, not circular.
  • Google translate 축구공은 둥근 모양인데 럭비공은 어떤 모양이야?
    A soccer ball is round, but what is a rugby ball like?
    Google translate 길쭉하게 둥근 타원형이야.
    It's an oval.

타원형: oval; ellipse,だえんけい【楕円形】,ellipse, cercle allongé,forma de óvalo, elipse,شكل بيضاوي,зууван дүрс,hình bầu dục, hình trái xoan,รูปวงรี, รูปไข่,elips, oval, bulat telur,овал,椭圆形,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타원형 (타ː원형)


🗣️ 타원형 (楕圓形) @ Giải nghĩa

🗣️ 타원형 (楕圓形) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59)