🌟 출생률 (出生率)

Danh từ  

1. 전체 인구에 대하여 아이가 태어나는 비율.

1. TỈ LỆ SINH: Tỉ lệ đứa trẻ sinh ra trên tổng toàn bộ dân số.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세계 출생률.
    World birth rate.
  • Google translate 평균 출생률.
    Average birth rate.
  • Google translate 한국 출생률.
    Korean birth rate.
  • Google translate 높은 출생률.
    High birth rate.
  • Google translate 출생률이 낮다.
    The birth rate is low.
  • Google translate 출생률이 증가하다.
    The birth rate increases.
  • Google translate 출생률을 높이다.
    Increase the birth rate.
  • Google translate 농촌의 낮은 출생률로 절반 이상의 초등학교가 문을 닫게 되었다.
    The low birth rate in rural areas has forced more than half of the elementary schools to close.
  • Google translate 정부에서는 출생률을 높이기 위해 출산 보조금 지원 정책을 발표했다.
    The government has announced policies to support childbirth subsidies to raise the birth rate.

출생률: birthrate,しゅっしょうりつ・しゅっせいりつ【出生率】,taux de natalité,índice de nacimiento, tasa de nacimiento,نسبة ولادة,төрөлтийн хувь,tỉ lệ sinh,อัตราการกำเนิด, อัตราการเกิด,angka kelahiran, persentase kelahiran,рождаемость,出生率,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출생률 (출쌩뉼)

🗣️ 출생률 (出生率) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91)