🌟 초특급 (超特級)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초특급 (
초특끕
) • 초특급이 (초특끄비
) • 초특급도 (초특끕또
) • 초특급만 (초특끔만
)
🗣️ 초특급 (超特級) @ Ví dụ cụ thể
- 이 영화는 막대한 제작비를 들여서 만든 초특급 액션물이다. [제작비 (製作費)]
🌷 ㅊㅌㄱ: Initial sound 초특급
-
ㅊㅌㄱ (
출퇴근
)
: 출근과 퇴근.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI LÀM VÀ TAN SỞ: Việc đi làm và tan sở. -
ㅊㅌㄱ (
초특급
)
: 특급보다 더 높은 등급.
Danh từ
🌏 SIÊU ĐẲNG CẤP, SIÊU CẤP: Đẳng cấp cao hơn cấp đặc biệt. -
ㅊㅌㄱ (
초특급
)
: 매우 빠름.
Danh từ
🌏 SỰ SIÊU TỐC, SỰ TỐC HÀNH: Sự nhanh vô cùng.
• Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23)