🌟 초특급 (超特級)

Danh từ  

1. 특급보다 더 높은 등급.

1. SIÊU ĐẲNG CẤP, SIÊU CẤP: Đẳng cấp cao hơn cấp đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초특급 물건.
    Superluxury goods.
  • 초특급 비밀.
    Super secret.
  • 초특급 상품.
    Super-specialized goods.
  • 초특급 선수.
    Super express.
  • 초특급 시설.
    Super-special facilities.
  • 초특급 정보.
    Super-high-level information.
  • 초특급 호텔.
    Super luxury hotel.
  • 초특급을 선물하다.
    Present a super express.
  • 초특급을 좋아하다.
    Loves super express.
  • 초특급을 취급하다.
    Handle super express.
  • 초특급으로 구매하다.
    Buy at super express.
  • 초특급으로 주문하다.
    Order super express.
  • 그는 후배에게 새로운 기업 투자에 대한 초특급 정보를 미리 들었다.
    He heard from his junior about the new corporate investment in advance.
  • 나는 휴가 기간에 초특급 호텔에서 머물며 제대로 된 휴식을 하고 있었다.
    I was staying at a super luxury hotel during my vacation and taking a proper rest.
  • 오늘은 초특급 선수들이 대거 등장해서 경기를 할 거래!
    There's going to be a lot of super-class players on the field today!
    어머, 정말 기대된다. 내가 좋아하는 선수도 나왔으면 좋겠어!
    Oh, i'm really looking forward to it. i hope my favorite player comes out, too!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초특급 (초특끕) 초특급이 (초특끄비) 초특급도 (초특끕또) 초특급만 (초특끔만)

🗣️ 초특급 (超特級) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67)